Characters remaining: 500/500
Translation

nghịch ngợm

Academic
Friendly

Từ "nghịch ngợm" trong tiếng Việt có nghĩamột tính từ dùng để mô tả hành động hoặc tính cách của một người, thường trẻ em, khi họ thích làm những điều vui vẻ, đôi khi chút tinh quái, không vâng lời hoặc gây ra những trò đùa nghịch. Từ này thường mang tính chất hài hước không quá nghiêm trọng.

Định nghĩa:
  • Nghịch ngợm: hành động hoặc tính cách thích làm những điều vui đùa, phần nghịch ngợm, có thể khiến người khác phải cười hoặc đôi khi gây ra phiền phức, nhưng không phải hành động xấu xa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " rất nghịch ngợm, thường hay trêu chọc bạn ."
    • "Trẻ con thường rất nghịch ngợm thích khám phá thế giới xung quanh."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù chút nghịch ngợm, nhưng em ấy luôn làm cho mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ."
    • "Trong giờ học, những trò đùa nghịch ngợm của các em học sinh khiến giáo viên không thể không cười."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nghịch ngợm" có thể được sử dụng để miêu tả một hành động cụ thể, chẳng hạn: "Cậu ấy rất nghịch ngợm, thường xuyên làm những trò như giấu đồ của bạn."
  • Có thể sử dụng trong văn nói hoặc viết để thể hiện sự gần gũi, thân mật, thường dùng khi nói về trẻ em hoặc những điều dễ thương.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Nghịch: Từ này có thể dùng riêng, nghĩa là làm những điều không đúng mực nhưng chưa đến mức xấu. dụ: "Cậu ấy nghịch quá, không chịu nghe lời."
  • Ngợm: Có thể hiểu những hành động ngốc nghếch, nhưng thường không được sử dụng độc lập như "nghịch".
Từ gần giống:
  • Tinh nghịch: Cũng có nghĩa gần giống, chỉ hành động vui vẻ, nhưng phần nhẹ nhàng hơn. dụ: " tinh nghịch làm mọi người thích thú."
  • Khôi hài: Từ này chỉ sự hài hước, có thể dùng để mô tả những hành động vui nhộn nhưng không nhất thiết phải nghịch ngợm.
Chú ý:
  • Khi nói về trẻ em, từ "nghịch ngợm" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đáng yêu sự sáng tạo.
  • Trong một số trường hợp, nếu dùng để chỉ người lớn hoặc những hành động quá mức, "nghịch ngợm" có thể bị hiểu không nghiêm túc.
  1. Hay nghịch.

Comments and discussion on the word "nghịch ngợm"